Đọc nhanh: 高超 (cao siêu). Ý nghĩa là: cao siêu; tuyệt vời. Ví dụ : - 见解高超 kiến giải cao siêu. - 技术高超。 Kỹ thuật cao siêu
Ý nghĩa của 高超 khi là Tính từ
✪ cao siêu; tuyệt vời
好得超过一般水平
- 见解 高超
- kiến giải cao siêu
- 技术 高超
- Kỹ thuật cao siêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高超
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 见解 高超
- kiến giải cao siêu
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 他 裁衣服 的 技术 很 高超
- Kỹ thuật cắt may quần áo của anh ấy rất tinh xảo.
- 技术 高超
- Kỹ thuật cao siêu
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高超
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高超 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
高›
Cao Cả
Thượng Du
Cao Thượng
Cao Quý, Tôn Quý
tuyệt diệu; tuyệt vời; điêu luyện; bậc thầy; khéo léo; tài tình; mưu trí
Cao Minh
uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu
kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo
Cao Quý, Cao Cả, Hào Quý
cao cường; cao siêu; trội về; xuất sắc (võ nghệ)
trong trẻo; trong suốt; trong veo; trong vắt