Đọc nhanh: 高深 (cao thâm). Ý nghĩa là: uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu. Ví dụ : - 莫测高深 không lường được nông sâu.. - 高深的理论 lý luận uyên thâm. - 高深的学问 học vấn uyên thâm.
✪ uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu
水平高,程度深 (多指学问、技术)
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 高深 的 学问
- học vấn uyên thâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高深
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 高深 的 学问
- học vấn uyên thâm.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高深
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
高›