Đọc nhanh: 人工授精用精液 (nhân công thụ tinh dụng tinh dịch). Ý nghĩa là: Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo.
Ý nghĩa của 人工授精用精液 khi là Danh từ
✪ Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工授精用精液
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 年青人 精力充沛
- Người trẻ tràn đầy năng lượng.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 这 柄 朴刀 做工 精细
- Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人工授精用精液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人工授精用精液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
工›
授›
液›
用›
精›