Đọc nhanh: 解深密经 (giải thâm mật kinh). Ý nghĩa là: Kinh Sandhinir mokcana vyuha, một bản kinh du già về nhận thức và thiền định, được dịch là Trí tuệ của Đức Phật.
Ý nghĩa của 解深密经 khi là Danh từ
✪ Kinh Sandhinir mokcana vyuha, một bản kinh du già về nhận thức và thiền định, được dịch là Trí tuệ của Đức Phật
Sandhinir mokcana vyuha sutra, a yogic text on awareness and meditation, translated as the Wisdom of Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解深密经
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 这个 案件 已经 解决 了
- Vụ án này đã được giải quyết.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 剖解 细密
- phân tích tỉ mỉ.
- 解放思想 , 搞活经济
- giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 深切 地 了解
- tìm hiểu sâu sắc xác thực.
- 年深月久 , 碑文 已经 磨灭
- năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.
- 她 深信 冥想 有助于 缓解 压力
- Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.
- 加深了解
- hiểu sâu thêm.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解深密经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解深密经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
深›
经›
解›