Đọc nhanh: 管家 (quản gia). Ý nghĩa là: quản gia, người quản lý. Ví dụ : - 女管家 nữ quản gia. - 大家都说食堂管理员是群众的好管家。 mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
Ý nghĩa của 管家 khi là Danh từ
✪ quản gia
旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人
- 女管家
- nữ quản gia
✪ người quản lý
现在指为集体管理财物或日常生活的人
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管家
- 女管家
- nữ quản gia
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 帮 你 搬家 , 你 还 不管 我饭 吗 ?
- Giúp bạn chuyển nhà, bạn không lo cơm nước cho tôi sao?
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
- 尽管 大家 都 这么 说 , 他 还是 半信半疑
- Bất chấp những gì mọi người nói, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 统管 家务
- quản lý việc nhà
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 家里 的 经济 都 是 妈妈 管
- Tài chính trong nhà đều do mẹ quản.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
管›