Đọc nhanh: 管家职务 (quản gia chức vụ). Ý nghĩa là: quản lý.
Ý nghĩa của 管家职务 khi là Danh từ
✪ quản lý
stewardship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管家职务
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 你们 家 是 谁 做 家务 ?
- Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?
- 女管家
- nữ quản gia
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 解除 职务
- cách chức.
- 操持家务
- lo chuyện nhà
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 统管 家务
- quản lý việc nhà
- 她 做 全职 工作 , 仍能 照管 好 家庭
- Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管家职务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管家职务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
家›
管›
职›