Đọc nhanh: 大管家 (đại quản gia). Ý nghĩa là: đại quản gia; tổng quản.
Ý nghĩa của 大管家 khi là Danh từ
✪ đại quản gia; tổng quản
(如王室或王侯的住宅) 首席管家或宫庭官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大管家
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 女管家
- nữ quản gia
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 尽管 大家 都 这么 说 , 他 还是 半信半疑
- Bất chấp những gì mọi người nói, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大管家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大管家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
家›
管›