Đọc nhanh: 国家外汇管理局 (quốc gia ngoại hối quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Ngoại hối Nhà nước (SAFE).
Ý nghĩa của 国家外汇管理局 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Quản lý Ngoại hối Nhà nước (SAFE)
State Administration of Foreign Exchange (SAFE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家外汇管理局
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 国破家亡 他 只有 流亡国外
- Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 她 从 国外 回家 团圆
- Cô ấy đã bay về nhà để sum họp với gia đình.
- 船长 管理局 在 呼叫 我们
- Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 外交官 代表 着 国家
- Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家外汇管理局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家外汇管理局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
家›
局›
汇›
理›
管›