Đọc nhanh: 总管 (tổng quản). Ý nghĩa là: quản lý chung; quản lý toàn bộ, người quản lý; người quản lý chung, tổng quản (người quản lý mọi công việc thời xưa trong những gia đình giàu có). Ví dụ : - 校内事务一时无人总管。 việc trong trường lúc này không có người quản lý.. - 后勤工作由老张总管。 công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
✪ quản lý chung; quản lý toàn bộ
全面管理
- 校内 事务 一时 无人 总管
- việc trong trường lúc này không có người quản lý.
- 后勤工作 由 老张 总管
- công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
✪ người quản lý; người quản lý chung
全面管理事务的人
✪ tổng quản (người quản lý mọi công việc thời xưa trong những gia đình giàu có)
旧时富豪人家管理奴仆和各项事务的人
✪ thống quản
统一管理; 全面管理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 后勤工作 由 老张 总管
- công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
- 尽管 他 很 忙 , 但是 总是 抽时间 陪 家人
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
- 校内 事务 一时 无人 总管
- việc trong trường lúc này không có người quản lý.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
管›