Đọc nhanh: 空洞洞 (không động động). Ý nghĩa là: trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác (nhà cửa); vắng vẻ; trống rỗng. Ví dụ : - 人都下地干活去了, 村子里空洞洞的。 mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.. - 房间里空洞洞的, 连张桌子也没有。 căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
Ý nghĩa của 空洞洞 khi là Tính từ
✪ trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác (nhà cửa); vắng vẻ; trống rỗng
形容房屋、场地等很空, 没有人或没有东西
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空洞洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 空洞无物
- rỗng tuếch không có gì.
- 空洞无物
- trống rỗng không có đồ đạc gì.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 空洞 的 说教
- thuyết giáo suông.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 实际行动 胜过 空洞 的 言辞
- hành động thực tế hơn hẳn lời nói trống rỗng.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空洞洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空洞洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
空›