Đọc nhanh: 称为 (xưng vi). Ý nghĩa là: gọi là; xem là; coi là; mệnh danh là. Ví dụ : - 她被称为“歌唱天才”。 Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".. - 这本书称为经典之作。 Cuốn sách này được gọi là tác phẩm kinh điển.. - 这个地方称为“天堂”。 Nơi này được gọi là "thiên đường".
Ý nghĩa của 称为 khi là Động từ
✪ gọi là; xem là; coi là; mệnh danh là
叫做、称作
- 她 被 称为 歌唱 天才
- Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".
- 这 本书 称为 经典之作
- Cuốn sách này được gọi là tác phẩm kinh điển.
- 这个 地方 称为 天堂
- Nơi này được gọi là "thiên đường".
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 称为
✪ A + 被 + 称为 + B
A được gọi là B
- 长城 被 称为 中国 的 象征
- Vạn Lý Trường Thành được coi là biểu tượng của Trung Quốc.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称为
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loại hoa này gọi là hoa hồng.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 大家 都 称 她 为 才女
- Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.
- 她 被 称为 歌唱 天才
- Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
称›