Đọc nhanh: 称之为 (xưng chi vi). Ý nghĩa là: được biết như..., gọi nó là .... Ví dụ : - 在经济学里有种概念被称之为地位商品 Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
Ý nghĩa của 称之为 khi là Động từ
✪ được biết như...
known as...
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
✪ gọi nó là ...
to call it...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称之为
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loại hoa này gọi là hoa hồng.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 大家 都 称 她 为 才女
- Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.
- 她 被 称为 歌唱 天才
- Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 这 本书 称为 经典之作
- Cuốn sách này được gọi là tác phẩm kinh điển.
- 我 不 知道 他们 为什么 称之为 间谍活动
- Tôi không biết tại sao họ gọi nó là gián điệp.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称之为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称之为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
之›
称›