Đọc nhanh: 叫做 (khiếu tố). Ý nghĩa là: là; gọi là; tên là. Ví dụ : - 这个节日叫做春节。 Ngày lễ này được gọi là Tết Nguyên Đán.. - 这个角度叫做锐角。 Góc này được gọi là góc nhọn.. - 她的名字叫做李华。 Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Ý nghĩa của 叫做 khi là Động từ
✪ là; gọi là; tên là
(名称) 是;称为
- 这个 节日 叫做 春节
- Ngày lễ này được gọi là Tết Nguyên Đán.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 叫做
✪ A + 叫做 + B
A gọi là B
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
- 这个 东西 叫做 电脑
- Cái đồ vật này gọi là máy tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫做
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 这个 节日 叫做 春节
- Ngày lễ này được gọi là Tết Nguyên Đán.
- 拒绝 客人 进门 叫做 让 客人 吃闭门羹
- Từ chối, không dể khách vào nhà có thể gọi là đóng cửa không tiếp.
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 我 似懂非懂 , 以为 上次 因为 是 叫 别人 做 , 所以 师父 不 高兴
- Tôi có vẻ đã hiểu, nhưng tôi nghĩ rằng vì lần trước tôi đã nhờ ai đó làm việc đó nên Sư phụ không vui.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 有 麻烦 我们 帮助 你 , 决不 叫 你 做 难人
- có gì phiền phức chúng tôi sẽ đến giúp anh, quyết không để anh khó xử.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 这个 东西 叫做 电脑
- Cái đồ vật này gọi là máy tính.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
- 我 的 第一条 小狗 叫做 小淘气
- Con chó đầu tiên của tôi được đặt tên là Rascal.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叫做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
叫›