Đọc nhanh: 秘密 (bí mật). Ý nghĩa là: kín; bí mật, bí mật; chuyện bí mật; việc bí mật. Ví dụ : - 这封信的内容是秘密的。 Nội dung của bức thư là bí mật.. - 会议的细节仍然是秘密的。 Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.. - 他们的合作是秘密进行的。 Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.
Ý nghĩa của 秘密 khi là Tính từ
✪ kín; bí mật
隐蔽起来不让人知道的(跟“公开”相对)
- 这 封信 的 内容 是 秘密 的
- Nội dung của bức thư là bí mật.
- 会议 的 细节 仍然 是 秘密 的
- Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.
- 他们 的 合作 是 秘密 进行 的
- Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 秘密 khi là Danh từ
✪ bí mật; chuyện bí mật; việc bí mật
秘密的事情
- 秘密 不能 轻易 说 出来
- Bí mật không thể dễ dàng nói ra.
- 这个 秘密 对 我 很 重要
- Chuyện bí mật này rất quan trọng với tôi.
- 他们 守护 了 那个 秘密
- Họ đã bảo vệ điều bí mật đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 秘密 với từ khác
✪ 奥秘 vs 秘密
✪ 机密 vs 秘密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘密
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 秘密 处决
- bí mật đem hành hình.
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 秘密 一直 被 匿守
- Bí mật luôn được giấu kín.
- 她 的 秘密 走风 了
- Bí mật của cô ấy đã bị lộ.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
秘›