Đọc nhanh: 泄露秘密 (tiết lộ bí mật). Ý nghĩa là: Không thể che dấu được. Ví dụ : - 以保守秘密为荣,以泄露秘密为耻 lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
Ý nghĩa của 泄露秘密 khi là Danh từ
✪ Không thể che dấu được
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄露秘密
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 秘密 处决
- bí mật đem hành hình.
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 秘密 一直 被 匿守
- Bí mật luôn được giấu kín.
- 请 你 保守 这个 秘密
- Làm ơn giữ bí mật này.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 公司 秘密 被 暴露 了
- Bí mật công ty đã bị phơi bày.
- 她 不 小心 暴露 了 秘密
- Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 那名 间谍 把 秘密 计画 泄漏 给 敌人
- Người điệp viên đó đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho kẻ thù.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄露秘密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄露秘密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
泄›
秘›
露›