Hán tự: 秋
Đọc nhanh: 秋 (thu). Ý nghĩa là: thu; mùa thu, chín; thu hoạch; mùa gặt (hoa màu), năm. Ví dụ : - 秋风带来凉爽。 Gió thu mang đến sự mát mẻ.. - 我喜欢深秋的风景。 Tôi thích cảnh sắc vào cuối thu.. - 麦秋已经到来了。 Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
Ý nghĩa của 秋 khi là Danh từ
✪ thu; mùa thu
秋季
- 秋风 带来 凉爽
- Gió thu mang đến sự mát mẻ.
- 我 喜欢 深秋 的 风景
- Tôi thích cảnh sắc vào cuối thu.
✪ chín; thu hoạch; mùa gặt (hoa màu)
庄稼成熟或成熟时节
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 大秋 的 收成 很 不错
- Vụ mùa thu hoạch rất tốt.
✪ năm
指一年的时间
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 我们 的 国家 将 千秋万代
- Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.
✪ lúc; thời kì; thời buổi (thường chỉ những thời điểm không tốt)
指某个时期 (多指不好的)
- 这 真是 个 多事之秋 啊
- Đây thực sự là một thời kì rối ren.
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
✪ họ Thu
姓
- 他 姓 秋
- Anh ấy họ Thu.
So sánh, Phân biệt 秋 với từ khác
✪ 秋 vs 秋天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 秋气 肃杀
- tiết thu xơ xác tiêu điều.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 暗送秋波
- liếc mắt đưa tình
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 千秋万世
- nghìn thu muôn thuở.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 千秋万代
- thiên thu vạn đại.
- 千秋万岁
- Thiên thu vạn tuế.
- 明察秋毫
- hiểu rõ đến chân tơ sợi tóc.
- 秋毫无犯
- không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
- 秋风 惨淡
- gió thu thê thiết
- 秋汛
- lũ mùa thu
- 秋 杪
- cuối thu.
- 立秋 是 秋天 的 开始
- Lập thu đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu.
- 他 姓 秋
- Anh ấy họ Thu.
- 老总 遇事 能 明察秋毫 , 想 在 他 面前 耍花样 , 门 都 没有 !
- Ông chủ biết mọi chuyện và muốn giở trò trước mặt anh ta, nhưng không có cửa!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秋›