Đọc nhanh: 私家车 (tư gia xa). Ý nghĩa là: xe riêng; xe cá nhân. Ví dụ : - 我认为,应该控制私家车的数量。 Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.. - 私家车的减少意味着交通堵塞的减少。 Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
Ý nghĩa của 私家车 khi là Danh từ
✪ xe riêng; xe cá nhân
自己买的车
- 我 认为 , 应该 控制 私家车 的 数量
- Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私家车
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
- 他 驾车 送 我 回家
- Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 我 认为 , 应该 控制 私家车 的 数量
- Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私家车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私家车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
私›
车›