Đọc nhanh: 私有化 (tư hữu hoá). Ý nghĩa là: tư nhân hóa. Ví dụ : - 停车收费表的私有化 Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Ý nghĩa của 私有化 khi là Động từ
✪ tư nhân hóa
privatization; to privatize
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私有化
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 有 造化
- có phúc.
- 国有化
- quốc hữu hoá
- 岁 岁 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私有化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私有化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
有›
私›