Đọc nhanh: 石沉大海 (thạch trầm đại hải). Ý nghĩa là: đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; không có tin tức; biệt tăm biệt tích; vô tăm vô tích; bặt vô âm tín. Ví dụ : - 这项法案已经石沉大海。 Vụ án đã bặt vô âm tín.. - 您消失得无影无踪,正象俗话所说的,石沉大海。 Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
Ý nghĩa của 石沉大海 khi là Thành ngữ
✪ đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; không có tin tức; biệt tăm biệt tích; vô tăm vô tích; bặt vô âm tín
像石头掉到大海里一样,不见踪影,比喻始终没有消息
- 这项 法案 已经 石沉大海
- Vụ án đã bặt vô âm tín.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石沉大海
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 宦海沉浮
- chốn quan trường phù du
- 它 沉到 海底
- Nó chìm xuống đáy biển.
- 大家 都 沉默 了
- Mọi người đều im lặng rồi.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 海浪 拍打着 礁石
- Sóng biển vỗ vào đá ngầm.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 这项 法案 已经 石沉大海
- Vụ án đã bặt vô âm tín.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石沉大海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石沉大海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
沉›
海›
石›