Đọc nhanh: 知识 (tri thức). Ý nghĩa là: tri thức; kiến thức; sự hiểu biết, trí thức. Ví dụ : - 知识很重要。 Kiến thức rất quan trọng.. - 知识能帮助我们。 Kiến thức có thể giúp đỡ chúng ta.. - 多看书就有知识。 Đọc nhiều sách sẽ có kiến thức.
Ý nghĩa của 知识 khi là Danh từ
✪ tri thức; kiến thức; sự hiểu biết
人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和
- 知识 很 重要
- Kiến thức rất quan trọng.
- 知识 能 帮助 我们
- Kiến thức có thể giúp đỡ chúng ta.
- 多 看书 就 有 知识
- Đọc nhiều sách sẽ có kiến thức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trí thức
指有关学术文化的
- 知识分子
- Phần tử trí thức.
- 知识界
- Giới trí thức
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 知识
✪ 这/số lượng + 门/种 + 知识
loại kiến thức
- 他 在 积累 这门 知识
- Anh ấy đang tích lũy kiến thức này.
- 图书馆 有 很多 这种 知识
- Thư viện có rất nhiều kiến thức này.
✪ Động từ(学、得到、积累、有)+ 知识
học/ thu được/ tích lũy/ có + kiến thức/ tri thức
- 读书 能 得到 知识
- Đọc sách có thể thu được kiến thức.
- 他 努力 积累 知识
- Anh ấy nỗ lực tích lũy kiến thức.
✪ 知识 + 渊博、丰富、不足
kiến thức + uyên bác/ phong phú/ hạn hẹp
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 他 知识 丰富
- Kiến thức của anh ấy phong phú.
✪ 知识 + Danh từ (水平、分子、青年、界)
trình độ/ phần tử/ thanh niên/ giới + trí thức
- 他 是 知识界 有名 的 专家
- Ông là một chuyên gia nổi tiếng trong giới trí thức.
- 他 也 算是 个 知识分子
- Anh ấy cũng được coi là một thành phần trí thức.
So sánh, Phân biệt 知识 với từ khác
✪ 学问 vs 知识
- "学问" đề cập đến một phần kiến thức mà một cá nhân đã nắm vững thông qua học tập.
"知识" có thể đề cập đến việc học vấn của một cá nhân nhưng một lượng lớn kiến thức đó tồn tại một cách khách quan.
- "学问"giống như một dòng sông nhỏ, "知识"giống như một đại dương bao la.
Đôi khi có thể thường được dùng trong ngôn ngữ nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 知识 能 帮助 我们
- Kiến thức có thể giúp đỡ chúng ta.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 知识 是 慢慢 积累 起来 的
- Kiến thức được tích lũy dần dần.
- 卦 的 解释 需要 专业知识
- Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
- 语法 知识 要 牢记
- Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 你 一定 要 掌握 必要 知识
- Bạn phải nắm vững kiến thức cần thiết.
- 爸爸 考 我 地理知识
- Bố đố tôi về kiến thức địa lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
识›