Đọc nhanh: 真心话大冒险 (chân tâm thoại đại mạo hiểm). Ý nghĩa là: Khoảnh khắc của sự thật (chương trình truyền hình), Truth or Dare (trò chơi). Ví dụ : - 看起来埃里克·卡恩还在玩真心话大冒险 Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
Ý nghĩa của 真心话大冒险 khi là Từ điển
✪ Khoảnh khắc của sự thật (chương trình truyền hình)
The Moment of Truth (TV show)
✪ Truth or Dare (trò chơi)
Truth or Dare (game)
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真心话大冒险
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 实心 话
- lời nói thành thực.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 你 是不是 觉得 这句 话 真是 说 中 了 你 的 心事 ?
- Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
- 小心 驾驶 , 否则 的话 危险
- Lái xe cẩn thận, nếu không sẽ nguy hiểm.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 你 说 这话 , 真 亏心
- bạn nói câu này thật không biết mắc cỡ!
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 听 了 这话 真让人 心寒
- Nghe được câu nói này thật khiến người khác buồn bã.
- 他 说 的 都 是 真心话
- Những gì anh ấy nói là thật lòng.
- 我 听 了 他 的话 差点 没 昏过去 , 心里 真是 又 气 又 恨 又 伤心
- Tôi gần như ngất đi sau khi nghe những gì anh ấy nói, tâm tôi vừa tức giận, vừa căm thù vừa buồn bã.
- 说句 掏心 的话 , 你 真不该 那样 对 他
- nói thật lòng, anh thật không nên đối xử với anh ấy như thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真心话大冒险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真心话大冒险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
大›
⺗›
心›
真›
话›
险›