Hán tự: 眚
Đọc nhanh: 眚 (sảnh). Ý nghĩa là: cái mại (màng trắng nhỏ trong mắt), tai vạ, lầm lỗi nhỏ; lỗi nhỏ. Ví dụ : - 不以一眚掩大德(不因为一个人有个别的错误而抹杀他的大功绩)。 không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
✪ cái mại (màng trắng nhỏ trong mắt)
眼睛长白翳
✪ tai vạ
灾异
✪ lầm lỗi nhỏ; lỗi nhỏ
过错
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眚
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Hình ảnh minh họa cho từ 眚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眚›