Hán tự: 盼
Đọc nhanh: 盼 (phán.miện.phiến). Ý nghĩa là: chờ mong; mong mỏi; trông mong, nhìn; trông. Ví dụ : - 我盼望着假期的到来。 Tôi mong chờ kỳ nghỉ.. - 他每天都盼着收到她的信。 Mỗi ngày anh ấy đều mong chờ nhận được thư của cô ấy.. - 农民们都盼着下雨。 Những người nông dân đều mong trời mưa.
Ý nghĩa của 盼 khi là Động từ
✪ chờ mong; mong mỏi; trông mong
盼望
- 我 盼望着 假期 的 到来
- Tôi mong chờ kỳ nghỉ.
- 他 每天 都 盼 着 收到 她 的 信
- Mỗi ngày anh ấy đều mong chờ nhận được thư của cô ấy.
- 农民 们 都 盼 着 下雨
- Những người nông dân đều mong trời mưa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhìn; trông
看
- 他 在 课堂 上 左顾右盼
- Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盼
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 盼祷
- cầu mong
- 盼望 生活 充满 吉祥
- Mong cuộc sống đầy may mắn.
- 老人 盼 着 抱 曾孙 呢
- Người già mong được bế chắt.
- 她 在 盼 着 发薪水
- Cô ấy đang mong chờ được nhận lương.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 孩子 快 大学毕业 了 , 您 总算 有 盼儿 了
- con sắp tốt nghiệp đại học rồi, ông vậy là khoẻ rồi.
- 盼 着 暑天 快 过去
- Hy vọng mùa hè qua nhanh.
- 盈盈 顾盼
- nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 左右顾盼
- nhìn bên nọ ngó bên kia
- 这年 月 呀 , 越活 越 有 盼头 啦
- những năm tháng này càng sống càng hi vọng.
- 我们 非常 盼望 能 再 见到 你
- Chúng tôi rất mong được gặp lại bạn.
- 我 在 车牌 前 左顾右盼 , 等待 公交车 的 到来
- Tôi nhìn ngang ngó dọc trước biển số xe, đợi xe buýt đến.
- 急切 地 盼望 成功
- thiết tha mong đợi thành công.
- 除了 盼望 情况 好转 , 他们 无能为力
- Họ không thể làm gì ngoài hy vọng rằng mọi việc sẽ tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盼›