Đọc nhanh: 相差 (tướng sai). Ý nghĩa là: khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau. Ví dụ : - 他和我相差一岁。 Anh ấy và tôi chênh lệch một tuổi.. - 他和我相差很多。 Anh ấy và tôi chênh lệch rất nhiều.. - 他们的身高相差不大。 Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
Ý nghĩa của 相差 khi là Tính từ
✪ khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau
指彼此差别
- 他 和 我 相差 一岁
- Anh ấy và tôi chênh lệch một tuổi.
- 他 和 我 相差 很多
- Anh ấy và tôi chênh lệch rất nhiều.
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相差
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 相对误差
- sai số tương đối
- 他 和 我 相差 很多
- Anh ấy và tôi chênh lệch rất nhiều.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 他们 互相 攀比 , 关系 变差
- Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 相比之下 , 我 的 成绩 就 差远了
- So sánh thì kết quả của tôi kém xa.
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 他 和 我 相差 一岁
- Anh ấy và tôi chênh lệch một tuổi.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
相›