Đọc nhanh: 相差不多 (tướng sai bất đa). Ý nghĩa là: không có nhiều khác biệt.
Ý nghĩa của 相差不多 khi là Thành ngữ
✪ không có nhiều khác biệt
not much difference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相差不多
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 我量 一量 , 差不多 一 搂
- Tôi đo một chút, gần bằng một ôm.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 他 和 我 相差 很多
- Anh ấy và tôi chênh lệch rất nhiều.
- 我们 俩 差不多 高
- Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 你们 的 中文 水平 差不多
- Trình độ tiếng Trung của các bạn khá tốt
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 山上 的 树叶 差不多 红 了
- Lá cây trên núi gần như đỏ rực.
- 我们 准备 得 差不多 了
- Chúng ta chuẩn bị tương đối rồi.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 玫瑰花 已经 谢得 差不多 了
- Hoa hồng gần như đã rụng hết.
- 我们 的 意见 差不多
- Ý kiến của chúng tôi tương tự nhau.
- 数目 不 对 , 还 差得多
- con số không đúng, hãy còn thiếu nhiều.
- 这 两件 衣服 差不多
- Hai bộ quần áo này gần giống nhau.
- 这 两种 颜色 差不多
- Hai màu này gần giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相差不多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相差不多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
多›
差›
相›