很好相处 hěn hǎo xiāngchǔ

Từ hán việt: 【ngận hảo tướng xứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "很好相处" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngận hảo tướng xứ). Ý nghĩa là: dễ gần (gũi). Ví dụ : - Chúng tôi rất là dễ gần

Xem ý nghĩa và ví dụ của 很好相处 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 很好相处 khi là Từ điển

dễ gần (gũi)

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen hěn hǎo 相处 xiāngchǔ de

    - Chúng tôi rất là dễ gần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很好相处

  • - 总是 zǒngshì gēn 亲戚 qīnqī men 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.

  • - de 扮相 bànxiàng 唱工 chànggōng dōu hěn hǎo

    - anh ấy hoá trang và giọng ca đều hay cả

  • - 这人 zhèrén 鼠肚鸡肠 shǔdùjīcháng 很难 hěnnán 相处 xiāngchǔ

    - Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.

  • - 火爆 huǒbào de 性格 xìnggé ràng hěn nán 相处 xiāngchǔ

    - Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.

  • - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • - 左邻右舍 zuǒlínyòushè 处得 chùdé dōu hěn hǎo

    - Hàng xóm cư xử rất tốt.

  • - 他们 tāmen zài 一起 yìqǐ 处得 chùdé hěn hǎo 凡事 fánshì 彼此 bǐcǐ dōu yǒu jǐn ràng

    - họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.

  • - hàn zhēng duì 身体 shēntǐ yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.

  • - 家庭 jiātíng 相处 xiāngchǔ de hěn 融洽 róngqià

    - Gia đình tôi sống rất hòa thuận.

  • - 邻居 línjū 相处 xiāngchǔ hěn 融洽 róngqià

    - Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.

  • - 同学 tóngxué 相处 xiāngchǔ 不好 bùhǎo

    - Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.

  • - 这件 zhèjiàn shì hěn 扎手 zhāshǒu 不好 bùhǎo 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này khó giải quyết đây.

  • - 人参 rénshēn yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.

  • - 游泳 yóuyǒng de 好处 hǎochù yǒu 很多 hěnduō

    - Bơi có rất nhiều lợi ích

  • - 我们 wǒmen 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.

  • - 同事 tóngshì 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.

  • - 他人 tārén hěn hǎo 应该 yīnggāi hěn hǎo 相处 xiāngchǔ

    - Anh ấy là một người tốt, có lẽ cũng dễ hòa đồng.

  • - 我们 wǒmen hěn hǎo 相处 xiāngchǔ de

    - Chúng tôi rất là dễ gần

  • - 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Tôi và anh ấy sống với nhau hòa hợp.

  • - 我们 wǒmen 邻居 línjū 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Chúng tôi sống hòa thuận với hàng xóm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 很好相处

Hình ảnh minh họa cho từ 很好相处

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很好相处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao