Đọc nhanh: 很好相处 (ngận hảo tướng xứ). Ý nghĩa là: dễ gần (gũi). Ví dụ : - 我们很好相处的 Chúng tôi rất là dễ gần
Ý nghĩa của 很好相处 khi là Từ điển
✪ dễ gần (gũi)
- 我们 很 好 相处 的
- Chúng tôi rất là dễ gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很好相处
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他 的 扮相 和 唱工 都 很 好
- anh ấy hoá trang và giọng ca đều hay cả
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 左邻右舍 处得 都 很 好
- Hàng xóm cư xử rất tốt.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 我 家庭 相处 的 很 融洽
- Gia đình tôi sống rất hòa thuận.
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 我 和 同学 相处 得 不好
- Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.
- 这件 事 很 扎手 , 不好 处理
- Chuyện này khó giải quyết đây.
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 游泳 的 好处 有 很多
- Bơi có rất nhiều lợi ích
- 我们 朝夕相处 , 感情 很深
- Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.
- 他 和 同事 相处 得 很 好
- Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.
- 他人 很 好 , 应该 很 好 相处
- Anh ấy là một người tốt, có lẽ cũng dễ hòa đồng.
- 我们 很 好 相处 的
- Chúng tôi rất là dễ gần
- 我 和 他 相处 得 很 好
- Tôi và anh ấy sống với nhau hòa hợp.
- 我们 和 邻居 相处 得 很 好
- Chúng tôi sống hòa thuận với hàng xóm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 很好相处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很好相处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
好›
很›
相›