Đọc nhanh: 白血病 (bạch huyết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh bạch cầu; bệnh ung thư máu; bệnh bạch huyết. 病,症状是白细胞异常增加,红细胞减少,脾脏肿大,眩晕等.
Ý nghĩa của 白血病 khi là Danh từ
✪ bệnh bạch cầu; bệnh ung thư máu; bệnh bạch huyết. 病,症状是白细胞异常增加,红细胞减少,脾脏肿大,眩晕等
俗称血癌Xem: 血癌; 病, 症状是白细胞异常增加, 红细胞减少, 脾脏肿大, 眩晕等俗称血癌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白血病
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 病人 需要 换血
- Bệnh nhân cần được truyền máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白血病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白血病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
白›
血›