Từ hán việt: 【ứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ứ). Ý nghĩa là: nghẽn; tắc, dồn nén; chất chứa. Ví dụ : - Có vẻ như nó sẽ bầm tím.. - Bạn có thể biết qua vết bầm tím.. - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nghẽn; tắc

凝滞

Ví dụ:
  • - 看来 kànlái 还是 háishì huì qīng

    - Có vẻ như nó sẽ bầm tím.

  • - kàn 这些 zhèxiē 瘀伤 yūshāng jiù 知道 zhīdào le

    - Bạn có thể biết qua vết bầm tím.

  • - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • - 胸部 xiōngbù de 陈旧性 chénjiùxìng 瘀伤 yūshāng

    - Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.

  • - 左侧 zuǒcè 胸部 xiōngbù yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Bị bầm tím ở ngực trái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

dồn nén; chất chứa

郁积;停滞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - huì yǒu 瘀伤 yūshāng de

    - Nó sẽ bầm tím.

  • - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • - hǎo 大块 dàkuài qīng

    - Đó là một vết bầm tím.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - liǎn 胸口 xiōngkǒu yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Vết bầm trên mặt và ngực.

  • - 左侧 zuǒcè 胸部 xiōngbù yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Bị bầm tím ở ngực trái.

  • - 胸部 xiōngbù de 陈旧性 chénjiùxìng 瘀伤 yūshāng

    - Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.

  • - 看来 kànlái 还是 háishì huì qīng

    - Có vẻ như nó sẽ bầm tím.

  • - kàn 这些 zhèxiē 瘀伤 yūshāng jiù 知道 zhīdào le

    - Bạn có thể biết qua vết bầm tím.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘀

Hình ảnh minh họa cho từ 瘀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYSY (大卜尸卜)
    • Bảng mã:U+7600
    • Tần suất sử dụng:Trung bình