Đọc nhanh: 祛瘀 (khư ứ). Ý nghĩa là: để xua tan huyết ứ (TCM).
Ý nghĩa của 祛瘀 khi là Động từ
✪ để xua tan huyết ứ (TCM)
to dispel blood stasis (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祛瘀
- 会 有 瘀伤 的
- Nó sẽ bầm tím.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 好 大块 瘀 青
- Đó là một vết bầm tím.
- 双手 都 有 瘀伤 和 肿胀
- Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 证据 帮 他 祛 疑窦
- Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
- 脸 和 胸口 有 瘀伤
- Vết bầm trên mặt và ngực.
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 胸部 的 陈旧性 瘀伤
- Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.
- 看来 还是 会 瘀 青
- Có vẻ như nó sẽ bầm tím.
- 看 这些 瘀伤 就 知道 了
- Bạn có thể biết qua vết bầm tím.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祛瘀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祛瘀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘀›
祛›