瘀滞 yū zhì

Từ hán việt: 【ứ trệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瘀滞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ứ trệ). Ý nghĩa là: (trong y học Trung Quốc) ứ (máu hoặc các chất lỏng khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瘀滞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瘀滞 khi là Động từ

(trong y học Trung Quốc) ứ (máu hoặc các chất lỏng khác)

(in Chinese medicine) stasis (of blood or other fluids)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘀滞

  • - huì yǒu 瘀伤 yūshāng de

    - Nó sẽ bầm tím.

  • - 村民 cūnmín men 不得不 bùdébù 滞留 zhìliú zài 安置 ānzhì diǎn

    - Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.

  • - méi 及时 jíshí jiāo 电费 diànfèi 因而 yīnér 缴纳 jiǎonà le 滞纳金 zhìnàjīn

    - Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.

  • - 阻滞 zǔzhì 敌人 dírén 援军 yuánjūn de 行动 xíngdòng

    - Chặn đánh viện quân của địch.

  • - 避免 bìmiǎn 资金 zījīn 呆滞 dāizhì

    - không để tồn đọng vốn

  • - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • - 滞洪区 zhìhóngqū

    - vùng chứa nước lũ

  • - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • - 许多 xǔduō 航班 hángbān 被迫 bèipò 滞留 zhìliú 机场 jīchǎng

    - Nhiều chuyến bay bị buộc dừng ở sân bay.

  • - hǎo 大块 dàkuài qīng

    - Đó là một vết bầm tím.

  • - de 动作 dòngzuò 显得 xiǎnde hěn 板滞 bǎnzhì

    - Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.

  • - 生产 shēngchǎn 停滞 tíngzhì

    - sản xuất đình trệ.

  • - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • - 产品 chǎnpǐn 滞销 zhìxiāo

    - sản phẩm khó bán

  • - 时间 shíjiān 停滞 tíngzhì

    - thời gian ngừng lại

  • - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • - 滞销 zhìxiāo 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá khó bán

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • - kàn 这些 zhèxiē 瘀伤 yūshāng jiù 知道 zhīdào le

    - Bạn có thể biết qua vết bầm tím.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘀滞

Hình ảnh minh họa cho từ 瘀滞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘀滞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYSY (大卜尸卜)
    • Bảng mã:U+7600
    • Tần suất sử dụng:Trung bình