chàng

Từ hán việt: 【sướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sướng). Ý nghĩa là: mượt mà; suông sẻ; thông thoáng; trôi chảy, sướng; thoả thích; thoải mái, họ Sướng. Ví dụ : - 。 Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.. - 。 Con đường này rất thông thoáng.. - 。 Máy tính chạy rất mượt mà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

mượt mà; suông sẻ; thông thoáng; trôi chảy

没有阻碍

Ví dụ:
  • - de 讲话 jiǎnghuà hěn 流畅 liúchàng

    - Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.

  • - 这条 zhètiáo hěn 畅通 chàngtōng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 电脑 diànnǎo 运行 yùnxíng hěn chàng

    - Máy tính chạy rất mượt mà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sướng; thoả thích; thoải mái

痛快;尽情

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng chàng

    - Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Sướng

Ví dụ:
  • - 认识 rènshí chàng 老师 lǎoshī ma

    - Bạn có biết thầy Sướng không?

  • - chàng 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Sướng là bạn của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - 畅游 chàngyóu 长江 chángjiāng

    - vẫy vùng trên sông Trường Giang.

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cô ấy hát rất trôi chảy.

  • - 春风和畅 chūnfēnghéchàng

    - gió xuân mát mẻ

  • - 惠风和畅 huìfēnghéchàng

    - làn gió êm dịu dễ chịu

  • - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 流畅 liúchàng ér 圆浑 yuánhún

    - điệu hát du dương uyển chuyển

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畅

Hình ảnh minh họa cho từ 畅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao