畅顺 chàng shùn

Từ hán việt: 【sướng thuận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畅顺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sướng thuận). Ý nghĩa là: mịn màng, không bị cản trở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畅顺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畅顺 khi là Tính từ

mịn màng

smooth

không bị cản trở

unimpeded

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅顺

  • - 顺次 shùncì 排列 páiliè

    - xếp hàng theo thứ tự.

  • - 他们 tāmen 顺着 shùnzhe 河滩 hétān 并肩 bìngjiān zǒu

    - họ sánh bước bên bờ sông

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - thuận buồm xuôi gió

  • - 事事 shìshì 不顺 bùshùn

    - Mọi thứ trở nên tồi tệ.

  • - 祝福 zhùfú 一路平安 yílùpíngān 顺心如意 shùnxīnrúyì

    - Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - de 表达 biǎodá hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cách diễn đạt của anh ấy rất trôi chảy.

  • - 这条 zhètiáo hěn 顺畅 shùnchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 会议 huìyì 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.

  • - 新车 xīnchē 运行 yùnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.

  • - 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn 顺畅 shùnchàng

    - Công việc tiến triển thuận lợi.

  • - 墨汁 mòzhī nóng 书写 shūxiě hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mực đậm viết rất trơn tru.

  • - 生活 shēnghuó 过得 guòdé hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cuộc sống diễn ra rất thuận lợi.

  • - 事情 shìqing 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.

  • - 系统 xìtǒng 运行 yùnxíng 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Hệ thống vận hành rất trơn tru.

  • - 项目 xiàngmù 推进 tuījìn 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Dự án tiến hành rất suôn sẻ

  • - 发动机 fādòngjī 磨合 móhé hòu 更加 gèngjiā 顺畅 shùnchàng

    - Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • - 议案 yìàn 顺利 shùnlì 通过 tōngguò le 投票 tóupiào

    - Dự thảo đã được thông qua thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畅顺

Hình ảnh minh họa cho từ 畅顺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅顺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao