恬畅 tián chàng

Từ hán việt: 【điềm sướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恬畅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điềm sướng). Ý nghĩa là: thoải mái và hạnh phúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恬畅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恬畅 khi là Động từ

thoải mái và hạnh phúc

comfortable and happy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬畅

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - 畅游 chàngyóu 长江 chángjiāng

    - vẫy vùng trên sông Trường Giang.

  • - 恬适 tiánshì

    - điềm tĩnh

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 心怀 xīnhuái 恬淡 tiándàn

    - lòng dạ không màng danh lợi.

  • - chù zhī 恬然 tiánrán

    - thản nhiên như không

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cô ấy hát rất trôi chảy.

  • - 莫扎特 mòzhātè de 古典 gǔdiǎn 恬静 tiánjìng 优雅 yōuyǎ ràng 我们 wǒmen 发出 fāchū 由衷 yóuzhōng de 赞叹 zàntàn

    - Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恬畅

Hình ảnh minh họa cho từ 恬畅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恬畅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHJR (心竹十口)
    • Bảng mã:U+606C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao