Đọc nhanh: 畅达 (sướng đạt). Ý nghĩa là: trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông), óng chuốt. Ví dụ : - 译文畅达。 dịch văn trôi chảy.
Ý nghĩa của 畅达 khi là Tính từ
✪ trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông)
(语言、文章、交通) 流畅通达
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
✪ óng chuốt
在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 他 的 表达 很 顺畅
- Cách diễn đạt của anh ấy rất trôi chảy.
- 这种 表达 太生 , 不够 流畅
- Cách thể hiện này rất gượng gạo, không trôi chảy.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畅›
达›