Đọc nhanh: 电子文档 (điện tử văn đương). Ý nghĩa là: File mềm. Ví dụ : - 然后班委核对并将成绩录入制成电子文档上交给院系相关部门。 Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Ý nghĩa của 电子文档 khi là Danh từ
✪ File mềm
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子文档
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 这个 孩子 斯斯文文 的
- Đứa trẻ này rất lịch sự.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 文件 整齐 地 放在 桌子 上
- Tài liệu được đặt ngăn nắp trên bàn.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子文档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子文档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
文›
档›
电›