电批 diàn pī

Từ hán việt: 【điện phê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电批" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện phê). Ý nghĩa là: Súng bắn ốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电批 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电批 khi là Danh từ

Súng bắn ốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电批

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - dǒng 莫尔斯 mòěrsī 电码 diànmǎ

    - Tôi không biết mã morse.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 弗格森 fúgésēn zài 电梯 diàntī shàng

    - Ferguson đang ở trong thang máy.

  • - 电影 diànyǐng hěn 糟糕 zāogāo ya

    - Bộ phim rất tệ.

  • - 致电 zhìdiàn 悼唁 dàoyàn

    - gửi điện chia buồn

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 告警 gàojǐng 电话 diànhuà

    - điện báo tình hình khẩn cấp

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 雷鸣电闪 léimíngdiànshǎn

    - sấm sét.

  • - 闪电 shǎndiàn zǒng 雷鸣 léimíng 相伴 xiāngbàn

    - Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.

  • - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 批发 pīfā 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.

  • - 这个 zhègè 电灯 diàndēng 不太好 bùtàihǎo

    - Cái đèn điện này không tốt lắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电批

Hình ảnh minh họa cho từ 电批

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电批 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao