Đọc nhanh: 生还 (sinh hoàn). Ý nghĩa là: sống sót trở về; thoát nạn trở về. Ví dụ : - 救济人员在(向生还者)分发紧急配给品. Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
Ý nghĩa của 生还 khi là Động từ
✪ sống sót trở về; thoát nạn trở về
脱离危险,活着回来
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生还
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 他 做生意 还 得 倒贴 几百块
- Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 别 硬撑 了 , 还是 去 看 医生 吧
- Đừng cố gắng gượng nữa, hãy đi gặp bác sĩ đi.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 这位 算命先生 还 年轻
- Vị thầy bói này vẫn còn trẻ.
- 这块 肉 还是 生 的 呢
- Miếng thịt này vẫn còn sống.
- 这位 先生 姓 还
- Người đàn ông này họ Hoàn.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 那 爨 还 未 生火
- Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.
- 生意 不好 还 这么 挑
- Buôn bán ko tốt còn kén ăn như thế
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 这 苹果 还是 生 的
- Quả táo này vẫn còn xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生还
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生还 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
还›