Đọc nhanh: 生老病死 (sinh lão bệnh tử). Ý nghĩa là: sinh lão bệnh tử (sinh ra, già đi, bệnh tật rồi chết: bốn nỗi khổ của đời người theo quan niệm của đạo Phật.). Ví dụ : - 我厂职工的福利待遇很好,生老病死都得到了解决。 Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Ý nghĩa của 生老病死 khi là Thành ngữ
✪ sinh lão bệnh tử (sinh ra, già đi, bệnh tật rồi chết: bốn nỗi khổ của đời người theo quan niệm của đạo Phật.)
佛教认为'生、老、病、死'是人生的四苦,今泛指生活中生育、养老、医疗、殡葬等事
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生老病死
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 我 家里 生病 啦 , 我 得 回家
- Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 百病丛生
- trăm bệnh bộc phát.
- 医生 守 着 病人
- Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 老板 由于 生病 而 无法 上班
- Ông chủ do bị bệnh mà không thể đi làm.
- 护士 给 生病 的 老人 打针
- Y tá tiêm thuốc cho ông già ốm yếu.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生老病死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生老病死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
生›
病›
老›