Hán tự: 琪
Đọc nhanh: 琪 (kì). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, họ Kì. Ví dụ : - 她佩戴的琪饰非常漂亮。 Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.. - 他送了她一串琪珠手串。 Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.. - 我姓琪。 Tôi họ Kì.
Ý nghĩa của 琪 khi là Danh từ
✪ ngọc đẹp
上等玉石; 美玉
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
✪ họ Kì
姓
- 我 姓琪
- Tôi họ Kì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琪
- 我 姓琪
- Tôi họ Kì.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
Hình ảnh minh họa cho từ 琪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琪›