Đọc nhanh: 由米开朗琪罗 (do mễ khai lãng kì la). Ý nghĩa là: Michelangelo Buonarroti.
Ý nghĩa của 由米开朗琪罗 khi là Danh từ
✪ Michelangelo Buonarroti
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由米开朗琪罗
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 她 总是 开朗 地面 对 生活
- Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 邻村 娘 性格 很 开朗
- Cô gái làng bên cạnh tính cách rất vui vẻ.
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 由米开朗琪罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 由米开朗琪罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
朗›
琪›
由›
米›
罗›