珣玗琪 xún yú qí

Từ hán việt: 【tuần vu kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珣玗琪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần vu kì). Ý nghĩa là: loại ngọc cổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珣玗琪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珣玗琪 khi là Danh từ

loại ngọc cổ

type of ancient jade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珣玗琪

  • - 姓琪 xìngqí

    - Tôi họ Kì.

  • - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珣玗琪

Hình ảnh minh họa cho từ 珣玗琪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珣玗琪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMD (一土一木)
    • Bảng mã:U+7397
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
    • Bảng mã:U+742A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình