Đọc nhanh: 范玮琪 (phạm vĩ kì). Ý nghĩa là: Christine Fan (1976-), nữ ca sĩ và diễn viên người Mỹ gốc Đài Loan.
Ý nghĩa của 范玮琪 khi là Danh từ
✪ Christine Fan (1976-), nữ ca sĩ và diễn viên người Mỹ gốc Đài Loan
Christine Fan (1976-), American-born Taiwanese singer and actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范玮琪
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 玮 奇
- quý lạ
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 我 姓琪
- Tôi họ Kì.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 迫使 就范
- bắt buộc theo sự chi phối.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 明珠 玮宝
- minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 讲解 范文
- giảng giải bài văn mẫu
- 熟读 范文
- đọc thuộc bài văn mẫu
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 范玮琪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 范玮琪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玮›
琪›
范›