Đọc nhanh: 沙琪玛 (sa kì mã). Ý nghĩa là: sachima, bánh ngọt (Mãn Châu) làm từ bột chiên xù phủ xi-rô, ép lại với nhau, sau đó cắt thành khối.
Ý nghĩa của 沙琪玛 khi là Danh từ
✪ sachima, bánh ngọt (Mãn Châu) làm từ bột chiên xù phủ xi-rô, ép lại với nhau, sau đó cắt thành khối
sachima, sweet (Manchu) pastry made of fried strips of dough coated with syrup, pressed together, then cut into blocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙琪玛
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙琪玛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙琪玛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
玛›
琪›