Hán tự: 祺
Đọc nhanh: 祺 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: điềm lành; tốt lành. Ví dụ : - 祺福常伴君左右。 Phúc khí thường theo bên người.. - 生活处处现祺祥。 Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
Ý nghĩa của 祺 khi là Tính từ
✪ điềm lành; tốt lành
吉祥
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祺
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
Hình ảnh minh họa cho từ 祺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祺›