独特 dútè

Từ hán việt: 【độc đặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "独特" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc đặc). Ý nghĩa là: đặc biệt; riêng biệt; độc đáo. Ví dụ : - 。 Phong cách đặc biệt. - 。 Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.. - 。 Cô ấy có một khí chất độc đáo.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 独特 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 独特 khi là Tính từ

đặc biệt; riêng biệt; độc đáo

独有的;特别的

Ví dụ:
  • - 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách đặc biệt

  • - de 想法 xiǎngfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.

  • - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù yǒu 独特 dútè de 外形 wàixíng

    - Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 独特

Danh từ(建筑/ 风格/景色...) + Phó từ + 独特

Danh từ (kiến trúc/ phong cách/ phong cảnh) + độc đáo như thế nào

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Tác phẩm này có một phong cách độc đáo.

  • - 这里 zhèlǐ de 景色 jǐngsè hěn 独特 dútè

    - Cảnh sắc ở đây rất độc đáo.

独特 + 的 + Danh từ

cái gì độc đáo/ đặc sắc

Ví dụ:
  • - 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Sức hút độc đáo.

  • - 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Thiết kế độc đáo.

... + 是独特的

...là duy nhất; đặc biệt nhất

Ví dụ:
  • - de 创作 chuàngzuò 手法 shǒufǎ shì 独特 dútè de

    - Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.

  • - 这种 zhèzhǒng 文化 wénhuà 现象 xiànxiàng shì 独特 dútè de

    - Hiện tượng văn hóa này là duy nhất.

So sánh, Phân biệt 独特 với từ khác

奇特 vs 独特

Giải thích:

Giống:
- Đều là hình dung từ.
- Đều dùng trong khẩu ngữ và văn viết.
Khác:
- "" nhấn mạnh kì dị, kì quái mà đặc biệt.
thường hình dung hình dạng, kiểu dáng của sự vật cụ thể, cũng có lúc hình dung tưởng tượng, trải qua hoặc sự vật trừu tượng.
- "" nhấn mạnh duy nhất mà đặc biệt.
mô tả "phong cách, tình cảm, tính cách, kiến giải, cách nhìn, bản lĩnh, sáng tạo, phát hiện..., có lúc có thể mô tả sự vật cụ thể."

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独特

  • - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi de 样子 yàngzi hěn 独特 dútè

    - Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.

  • - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • - 番邦 fānbāng de 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.

  • - xùn yǒu 独特 dútè 意义 yìyì

    - Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.

  • - 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Thiết kế độc đáo.

  • - 榴莲 liúlián de 气味 qìwèi hěn 独特 dútè

    - Mùi sầu riêng rất độc đáo.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • - xīng de 位置 wèizhi hěn 独特 dútè

    - Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.

  • - 鲁迅 lǔxùn de 语言 yǔyán 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.

  • - 胡人 húrén de 服饰 fúshì hěn 独特 dútè

    - Trang phục của người Hồ rất độc đáo.

  • - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • - de xìng dòu hěn 独特 dútè

    - Họ Đẩu của anh ấy rất đặc biệt.

  • - zhè 帽舌 màoshé 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.

  • - jīng 有着 yǒuzhe 独特 dútè 结构 jiégòu

    - Tinh thể có cấu trúc độc đáo.

  • - 蒙族 méngzú 风俗 fēngsú hěn 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.

  • - 铣条 xǐtiáo 闪耀 shǎnyào 独特 dútè 光辉 guānghuī

    - Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.

  • - 这般 zhèbān 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách như thế này rất độc đáo.

  • - 桌上 zhuōshàng de wén hěn 独特 dútè

    - Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 独特

Hình ảnh minh họa cho từ 独特

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao