Đọc nhanh: 独特 (độc đặc). Ý nghĩa là: đặc biệt; riêng biệt; độc đáo. Ví dụ : - 风格独特。 Phong cách đặc biệt. - 他的想法非常独特。 Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.. - 她有着独特的气质。 Cô ấy có một khí chất độc đáo.
Ý nghĩa của 独特 khi là Tính từ
✪ đặc biệt; riêng biệt; độc đáo
独有的;特别的
- 风格 独特
- Phong cách đặc biệt
- 他 的 想法 非常 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 独特
✪ Danh từ(建筑/ 风格/景色...) + Phó từ + 独特
Danh từ (kiến trúc/ phong cách/ phong cảnh) + độc đáo như thế nào
- 这件 作品 风格 独特
- Tác phẩm này có một phong cách độc đáo.
- 这里 的 景色 很 独特
- Cảnh sắc ở đây rất độc đáo.
✪ 独特 + 的 + Danh từ
cái gì độc đáo/ đặc sắc
- 独特 的 魅力
- Sức hút độc đáo.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
✪ ... + 是独特的
...là duy nhất; đặc biệt nhất
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 这种 文化 现象 是 独特 的
- Hiện tượng văn hóa này là duy nhất.
So sánh, Phân biệt 独特 với từ khác
✪ 奇特 vs 独特
Giống:
- Đều là hình dung từ.
- Đều dùng trong khẩu ngữ và văn viết.
Khác:
- "奇特" nhấn mạnh kì dị, kì quái mà đặc biệt.
thường hình dung hình dạng, kiểu dáng của sự vật cụ thể, cũng có lúc hình dung tưởng tượng, trải qua hoặc sự vật trừu tượng.
- "独特" nhấn mạnh duy nhất mà đặc biệt.
mô tả "phong cách, tình cảm, tính cách, kiến giải, cách nhìn, bản lĩnh, sáng tạo, phát hiện..., có lúc có thể mô tả sự vật cụ thể."
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独特
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 巽 有 其 独特 意义
- Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 榴莲 的 气味 很 独特
- Mùi sầu riêng rất độc đáo.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 胡人 的 服饰 很 独特
- Trang phục của người Hồ rất độc đáo.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他 的 姓 斗 很 独特
- Họ Đẩu của anh ấy rất đặc biệt.
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
独›