Đọc nhanh: 牵手 (khản thủ). Ý nghĩa là: nắm tay; dắt tay; kéo tay, liên thủ; hợp tác. Ví dụ : - 我喜欢和你牵手。 Anh thích nắm tay em.. - 他们在公园里牵手。 Họ nắm tay nhau trong công viên.. - 他们总是牵手走路。 Họ luôn dắt tay đi bộ.
Ý nghĩa của 牵手 khi là Động từ
✪ nắm tay; dắt tay; kéo tay
拉着手
- 我 喜欢 和 你 牵手
- Anh thích nắm tay em.
- 他们 在 公园 里 牵手
- Họ nắm tay nhau trong công viên.
- 他们 总是 牵手 走路
- Họ luôn dắt tay đi bộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ liên thủ; hợp tác
联手;合作
- 我们 决定 牵手
- Chúng tôi quyết định hợp tác.
- 他们 牵手 应对 挑战
- Họ hợp tác để đối phó với thử thách.
- 我们 与 他们 公司 牵手
- Chúng tôi hợp tác với công ty của họ.
- 这次 项目 需要 我们 牵手
- Dự án lần này cần chúng ta hợp tác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵手
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 他 牵 着 她 的 手 走
- Anh ấy dắt tay cô ấy đi.
- 我们 决定 牵手
- Chúng tôi quyết định hợp tác.
- 他们 牵手 应对 挑战
- Họ hợp tác để đối phó với thử thách.
- 这次 项目 需要 我们 牵手
- Dự án lần này cần chúng ta hợp tác.
- 他们 在 公园 里 牵手
- Họ nắm tay nhau trong công viên.
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
- 我 喜欢 和 你 牵手
- Anh thích nắm tay em.
- 他们 总是 牵手 走路
- Họ luôn dắt tay đi bộ.
- 我们 与 他们 公司 牵手
- Chúng tôi hợp tác với công ty của họ.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
牵›