Đọc nhanh: 牡蛎 (mẫu lệ). Ý nghĩa là: con hàu; con hà. Ví dụ : - 蛎黄(牡蛎的肉)。 thịt hàu.. - 我希望有人今晚会带你们去吃洛克菲勒牡蛎 Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
Ý nghĩa của 牡蛎 khi là Danh từ
✪ con hàu; con hà
软体动物,有两个贝壳,一个小而平, 另一个大而隆起,壳的表面凹凸不平肉供食用, 又能提制蚝油肉、壳、油都可入药也叫蚝或海蛎子
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡蛎
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 牡牛
- trâu đực.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牡蛎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牡蛎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牡›
蛎›