• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫厉
  • Thương hiệt:LIMMS (中戈一一尸)
  • Bảng mã:U+86CE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蛎

  • Cách viết khác

    𧖄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蛎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lệ). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lệ
Âm:

Lệ

Từ điển phổ thông

  • (xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)