Hán tự: 姆
Đọc nhanh: 姆 (mỗ.hối.mẫu). Ý nghĩa là: bảo mẫu; vú em; nhũ mẫu. Ví dụ : - 我家请了个姆姆。 Nhà tôi mời một bà vú.. - 这位姆很负责。 Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.. - 新姆干活挺勤快的。 Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
Ý nghĩa của 姆 khi là Danh từ
✪ bảo mẫu; vú em; nhũ mẫu
保姆:受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女也作保姆; 保姆:保育员的旧称
- 我家 请 了 个姆姆
- Nhà tôi mời một bà vú.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我家 请 了 个姆姆
- Nhà tôi mời một bà vú.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›