Đọc nhanh: 爱情 (ái tình). Ý nghĩa là: ái tình; tình yêu. Ví dụ : - 我希望有一个幸福的爱情。 Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.. - 他们的爱情令人羡慕。 Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.. - 每个人都渴望爱情。 Mỗi người đều khao khát tình yêu.
Ý nghĩa của 爱情 khi là Danh từ
✪ ái tình; tình yêu
男女相爱的感情
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 每个 人 都 渴望 爱情
- Mỗi người đều khao khát tình yêu.
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爱情
✪ Động từ + 爱情
làm gì tình yêu
- 追求 爱情
- Theo đuổi tình yêu
- 我们 应该 好好 珍惜 爱情
- Chúng ta nên trân trọng tình yêu.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Tính từ + 的 + 爱情
tình yêu như thế nào
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱情
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 追求 爱情
- Theo đuổi tình yêu
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 情爱 甚笃
- tình yêu trung thực
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 深情 挚爱
- thâm tình tha thiết
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 她 为 爱 殉情
- Cô ấy hi sinh vì tình yêu.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 她 希望 有 爱情
- Cô ấy mong có tình yêu.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 这 本书 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của cuốn sách này là tình yêu.
- 我们 应该 好好 珍惜 爱情
- Chúng ta nên trân trọng tình yêu.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
爱›